Advertisement
nho123

Untitled

Mar 29th, 2021
3,411
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
  1.  
  2. Từ ngữ cấm
  3. đảm bảo
  4. 100%
  5. giảm cân
  6. hoa kỳ
  7. đức
  8. bằng lái xe
  9. sau
  10. trước
  11. hiệu quả
  12. pháp
  13. ăn kiêng
  14. rượu
  15. chắc chắn
  16. chú
  17. tăng cân
  18. 1. Từ ngữ cấm
  19. thuốc lá
  20. mụn
  21. sẹo
  22. yếu sinh lý
  23. giảm cân
  24. tăng cân
  25. rượu
  26. xương khớp
  27. viêm
  28. thực phẩm chức năng
  29. ăn kiêng
  30. hộ chiếu
  31. bằng lái xe
  32. sổ đỏ
  33. sổ hộ khẩu
  34. hẹn hò
  35. thuốc
  36. súng
  37. pháo
  38. =======
  39. 2.  Phân biệt chủng tộc, quốc gia
  40. Ông kia
  41. bà nọ
  42. chú
  43. anh em
  44. Nữ giới
  45. Nam giới
  46. Nước Anh
  47. Pháp
  48. Đức
  49. Mỹ
  50. Hoa Kỳ
  51. người da đen
  52. người da trắng
  53. dân tộc
  54. da đen
  55. da trắng
  56. mọi rợ
  57. ===========
  58. 3. CAM KẾT
  59. cam kết hiệu quả
  60. 100%
  61. tuyệt đối
  62. chắc chắn
  63. hiệu quả
  64. trị dứt điểm
  65. cam kết
  66. trị mụn
  67. trị sẹo
  68. chữa hói đầu
  69. đảm bảo
  70.  
  71. ========
  72. 4. Hình ảnh cận cảnh bộ phận cơ thể
  73. sex
  74. bikini
  75. áo tắm
  76. da thịt
  77. hở hang
  78. ==============
  79. 5. So sánh: Before After
  80. trước
  81. sau
  82. sau đó
  83. trong 7 ngày
  84. =============
  85. 6.Bản quyền thương hiệu
  86. Gucci
  87. Armani
  88. Pepsi
  89. Cocacola
  90. Puma
  91. Zara
  92. Hải Minh
  93. máy đo chuyên dụng
  94. meta
  95. shoppe
  96. lazada
  97. 18+
  98. Bóc phốt
  99. Đánh ghen
  100. Nghe lén
  101. Người yêu cũ
  102. Bói toán a ơi
  103. Mất trộm, mất cắp
  104. Dì ghẻ, con chồng
  105. Người chồng bất lực
  106. Đàn bà ai chẳng lẳng lơ
  107. Vợ bạn
  108. Ông hàng xóm
  109. Thợ sửa ống nước
  110. Tai nạn
  111. Bằng chứng
  112.  
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement